--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
miễn dịch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
miễn dịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miễn dịch
+ verb
to immunize
+ adj
immune
Lượt xem: 679
Từ vừa tra
+
miễn dịch
:
to immunize
+
giỗ chạp
:
Anniversaries and ancestor- worshipping days (nói khái quát)
+
gượng
:
strained; forced; unnatural; reluctantlynụ cười gượngunnatural smile
+
textile
:
dệt, có sợi dệt đượctextile materials nguyên liệu để dệttextile fabric vảitextile industry công nghiệp dệt
+
ngang tầm
:
Keep pace withNgang tầm thời đạiTo keep pace with the age